Có 2 kết quả:

场面 chǎng miàn ㄔㄤˇ ㄇㄧㄢˋ場面 chǎng miàn ㄔㄤˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scene
(2) spectacle
(3) occasion
(4) situation

Từ điển Trung-Anh

(1) scene
(2) spectacle
(3) occasion
(4) situation