Có 2 kết quả:
场面 chǎng miàn ㄔㄤˇ ㄇㄧㄢˋ • 場面 chǎng miàn ㄔㄤˇ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scene
(2) spectacle
(3) occasion
(4) situation
(2) spectacle
(3) occasion
(4) situation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scene
(2) spectacle
(3) occasion
(4) situation
(2) spectacle
(3) occasion
(4) situation
Bình luận 0